Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thu Hương
Mã sinh viên: 0641110049
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 4 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 8.7 A 8.7 (A) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/09/2012 15/10/2012
7 Công nghệ May 1 6 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2012
8 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
14 Thiết kế trang phục 1 3 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2013
15 Cơ sở thẩm mỹ 9 9 A 9 (A) 09/01/2013
16 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
17 Thực hành công nghệ may 1 9 A 9 (A)
18 Marketing ngành may 0 6 3 7 F B 7 (B) 20/01/2013 21/02/2013
19 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
20 Hình họa 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Lịch sử thời trang 7 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
22 ECGONOMI 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 25/08/2013 23/09/2013
23 Lịch sử văn minh thế giới 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2013 27/09/2013
24 Thực hành công nghệ may 2 8.8 A 8.8 (A)
25 Thiết kế trang phục 2 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
26 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
27 Hình hoạ 2 8.7 A 8.7 (A)
28 Sáng tác thời trang trẻ em 8.8 A 8.8 (A)
29 Thiết kế trang phục 3 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
30 Công nghệ May 2 8 7.4 B 7.4 (B) 21/03/2014
31 PhotoShop 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
32 Thiết kế trang phục 4 8 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 23/06/2014 18/08/2014
34 Hình hoạ 3 7.3 B 7.3 (B)
35 Công nghệ May 3 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2014
36 Corel draw 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2014
37 Thực hành công nghệ may 3 8.4 B 8.4 (B)
38 Ký hoạ 7 B 7 (B)
39 Sáng tác thời trang dạ hội 7.5 B 7.5 (B)
40 Công nghệ tạo mẫu 9 A 9 (A)
41 Hình hoạ mầu 7.5 B 7.5 (B)
42 Đồ họa thời trang 8.2 B 8.2 (B)
43 Sáng tác thời trang ấn tượng 7.5 B 7.5 (B)
44 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8.3 B 8.3 (B)
45 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2015
46 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7 B 7 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
48 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2013
50 Sáng tác thời trang trẻ 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo