Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ tạo mẫu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010403080601 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0641110070 Đỗ Thị Lan Anh 8.5
2 0641110040 Hoàng Thị Việt Anh 8.5
3 0641110032 Nguyễn Bùi Duy Anh 8.5
4 0641110090 Nguyễn Nhật Anh 0
5 0641110026 Nguyễn Thị Vân Anh 8.3
6 0641110015 Triệu Thị Huyền Anh 8.5
7 0641110037 Vũ Thị Diệu 8.5
8 0641110067 Đoàn Anh Đức 7.7
9 0641110064 Đinh Thị Thuỳ Dung 8
10 0641110056 Lê Thị Dung 8.3
11 0641110039 Nguyễn Trùng Dương 8
12 0641110086 Chu Bảo Duy 7.7
13 0641110057 Phan Thị Duyên 8.3
14 0641110002 Phạm Thị Thuý Giang 7.3
15 0641110063 Lê Thị Hà 8.2
16 0641110071 Nguyễn Thị Hằng 8.3
17 0641110059 Lê Thị Hạnh 8.2
18 0641110073 Nguyễn Thị Hạnh 8.2
19 0641110022 Phan Thị Mỹ Hạnh 9
20 0641110003 Nguyễn Thị Hảo 8.5
21 0641110091 Nguyễn Thị Hiên 7.8
22 0641110013 Phạm Thi Hiên 8
23 0641110054 Phan Thị Minh Hiếu 8.2
24 0641110012 Trịnh Thị Hiếu 8
25 0641110029 Trương Thị Hoa 8
26 0641110031 Tạ Văn Hoàng 8.3
27 0641110044 Trần Thị Hồng 8
28 0641110027 Phạm Thị Huê 9.2
29 0641110052 Nguyễn Thị Hương 8.8
30 0641110049 Tạ Thu Hương 9
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10