Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Thị Huyền Anh
Mã sinh viên: 0641110015
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8 B 8 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 3 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 8 B 8 (B) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 29/09/2012 15/10/2012
7 Công nghệ May 1 8 8.1 B 8.1 (B) 25/09/2012
8 Mỹ học đại cương 9 9 A 9 (A) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 11/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Toán cao cấp 1 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/09/2015 22/09/2015
14 Toán cao cấp 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2016
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 21/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ sở thẩm mỹ 9 9 A 9 (A) 09/01/2013
19 Nhân trắc học(TKTT) 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2013
20 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
21 Marketing ngành may 6 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2013
22 Tiếng anh 4 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 07/09/2013 05/10/2013
23 Hình họa 1 6.5 C 6.5 (C)
24 Lịch sử thời trang 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2013
25 ECGONOMI 9 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
26 Lịch sử văn minh thế giới 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2013
27 Thực hành công nghệ may 2 6 C 6 (C)
28 Thiết kế trang phục 2 9 8.7 A 8.7 (A) 08/10/2013
29 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 30/08/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
31 Hình hoạ 2 6 C 6 (C)
32 Sáng tác thời trang trẻ em 8 B 8 (B)
33 Thiết kế trang phục 3 8 7.9 B 7.9 (B) 09/01/2014
34 Công nghệ May 2 7 7 B 7 (B) 21/03/2014
35 PhotoShop 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2014
36 Thiết kế trang phục 4 8 7.8 B 7.8 (B) 25/09/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 23/06/2014 18/08/2014
38 Hình hoạ 3 6.2 C 6.2 (C)
39 Công nghệ May 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2014
40 Corel draw 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2014
41 Thực hành công nghệ may 3 8.1 B 8.1 (B)
42 Ký hoạ 6.8 C 6.8 (C)
43 Sáng tác thời trang dạ hội 8.3 B 8.3 (B)
44 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
45 Hình hoạ mầu 6.5 C 6.5 (C)
46 Đồ họa thời trang 8.2 B 8.2 (B)
47 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.3 B 8.3 (B)
48 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8 B 8 (B)
49 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7.3 B 7.3 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Toán cao cấp 1 2 3.9 F 3.9 (F) 22/02/2016
52 Sáng tác thời trang trẻ 8 B 8 (B)
53 Toán ứng dụng 1 I (I)
54 Vật liệu dệt may 5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo