Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0641110073
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 5 6 C 6 (C) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 29/09/2012
7 Công nghệ May 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2012
8 Mỹ học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7 B 7 (B) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
14 Thiết kế trang phục 1 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
15 Cơ sở thẩm mỹ 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
16 Nhân trắc học(TKTT) 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
17 Thực hành công nghệ may 1 8.7 A 8.7 (A)
18 Marketing ngành may 7 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
20 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
21 Hình họa 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Lịch sử thời trang 8 8 B 8 (B) 19/09/2013
23 ECGONOMI 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
24 Lịch sử văn minh thế giới 9 9 A 9 (A) 04/09/2013
25 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
26 Thiết kế trang phục 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2013
27 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2013
28 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
29 Hình hoạ 2 7.3 B 7.3 (B)
30 Sáng tác thời trang trẻ em 7.5 B 7.5 (B)
31 Thiết kế trang phục 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2014
32 Công nghệ May 2 8 7.4 B 7.4 (B) 21/03/2014
33 PhotoShop 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/06/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
35 Thiết kế trang phục 4 9 8.8 A 8.8 (A) 25/09/2014
36 Hình hoạ 3 7 B 7 (B)
37 Công nghệ May 3 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2014
38 Corel draw 7 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2014
39 Thực hành công nghệ may 3 8.9 A 8.9 (A)
40 Ký hoạ 8 B 8 (B)
41 Sáng tác thời trang dạ hội 8 B 8 (B)
42 Công nghệ tạo mẫu 8.2 B 8.2 (B)
43 Hình hoạ mầu 8 B 8 (B)
44 Đồ họa thời trang 8.3 B 8.3 (B)
45 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.7 A 8.7 (A)
46 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 9.5 A 9.5 (A)
47 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8 B 8 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.5 A 8.5 (A)
49 Sáng tác thời trang trẻ 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo