Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0641110031
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 6 7 B 7 (B) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 29/09/2012 15/10/2012
7 Công nghệ May 1 7 7.4 B 7.4 (B) 25/09/2012
8 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2013 05/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Thiết kế trang phục 1 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
16 Cơ sở thẩm mỹ 7 7 B 7 (B) 06/01/2013
17 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 8.3 B 8.3 (B)
19 Marketing ngành may 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2013
20 Hình họa 1 7 B 7 (B)
21 Lịch sử thời trang 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
22 ECGONOMI 6 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
23 Lịch sử văn minh thế giới 4 5 D 5 (D) 04/09/2013
24 Thực hành công nghệ may 2 9 A 9 (A)
25 Thiết kế trang phục 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2013
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2013
27 Tiếng anh 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
28 Hình hoạ 2 6.5 C 6.5 (C)
29 Sáng tác thời trang trẻ em 7.7 B 7.7 (B)
30 Thiết kế trang phục 3 8 7.9 B 7.9 (B) 09/01/2014
31 Công nghệ May 2 7 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2014
32 PhotoShop 8 8 B 8 (B) 18/06/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 7.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
34 Thiết kế trang phục 4 9 8.9 A 8.9 (A) 25/09/2014
35 Hình hoạ 3 6.3 C 6.3 (C)
36 Công nghệ May 3 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
37 Corel draw 9 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2014
38 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
39 Ký hoạ 7.3 B 7.3 (B)
40 Sáng tác thời trang dạ hội 8 B 8 (B)
41 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
42 Hình hoạ mầu 8 B 8 (B)
43 Đồ họa thời trang 8.8 A 8.8 (A)
44 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.2 B 8.2 (B)
45 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 9.3 A 9.3 (A)
46 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
47 Cơ sở văn hoá Việt Nam I (I)
48 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.3 B 8.3 (B)
49 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 15/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 8.9 A 8.9 (A) 14/03/2013
52 Toán ứng dụng 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/03/2013 28/03/2013
53 Sáng tác thời trang trẻ 7 B 7 (B)
54 Tiếng anh 4 3.5 4.7 I D 4.7 (D) 30/09/2013
55 Thiết kế trang phục 1 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo