Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Bích
Mã sinh viên: 0641290223
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 10 ** 10 ** A ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 15/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Pháp luật trong Du lịch 7 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
12 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
24 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
25 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
26 Tâm lý học du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2013
27 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2013
29 Giao tiếp chuyên môn 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
30 Tiếng anh 5 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2014
31 Quản trị tài chính 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2014 25/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
33 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
35 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 8 B 8 (B) 07/07/2014
37 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2014
38 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 30/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Du lịch bền vững ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quản trị chiến lược 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 19/06/2014 03/08/2014
42 Tin quản trị I (I)
43 Thực hành nghiệp vụ 3 7.3 B 7.3 (B)
44 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
46 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** ** ** ** ** ** ** 18/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
48 Địa lý Du lịch ** ** ** ** ** ** ** 18/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nguyên lý kế toán (DL) 4 6 C 6 (C) 19/08/2013
50 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
51 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 06/03/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
53 Giáo dục thể chất 4 I (I)
54 Tin quản trị I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo