Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Dương
Mã sinh viên: 0441040162
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2011
2 Đo lường và cảm biến 7 7.1 B 7.1 (B) 05/08/2011
3 Lý thuyết điều khiển tự động 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 27/09/2011
4 Máy điện 5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2011
5 Điện tử công suất 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 13/06/2011 29/09/2011
6 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
7 Điện tử công suất 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 10/10/2012
8 Hóa học 1 0 0.7 F 0.7 (F) 17/09/2011
9 Hệ thống điện 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 03/04/2012
10 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 14/01/2012 11/03/2012
11 Kỹ thuật số ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 09/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Truyền động điện 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2012
13 Thực tập cơ bản máy điện 7.8 B 7.8 (B)
14 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2012
15 Điều khiển lập trình PLC 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 04/09/2012 12/09/2012
16 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
17 Trang bị điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
18 Điều khiển logic 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 10/10/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 ** 1.2 ** F ** ** 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 4 I (I)
21 Vi xử lý (Điện) 4 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2013
22 Cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2013
23 Thực tập Trang bị điện 5 D 5 (D)
24 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
25 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013
26 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2013
27 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
28 Điều khiển quá trình 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2013
29 Trang bị điện 2 7 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2013
30 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 30/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
32 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
33 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo