Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11041303300403 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 1_K4
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0541100039 Nguyễn Thị Ngọc Bích 7
2 0541050100 Kiều Văn Đạt 8
3 0441080036 Nguyễn Tiến Đạt 6
4 0441040147 Nguyễn Trung Dũng 5
5 0541240189 Vũ Trung Dũng 6
6 0441040162 Nguyễn Hải Dương 6
7 0541240174 Nguyễn Thanh Hiếu 0 6
8 0441050265 Phạm Đức Hùng 7
9 0441040238 Thân Ngọc Khánh 8
10 0441040268 Dương Thị Liên 7
11 0441020186 Vũ Quang Long 8
12 0541010415 Nguyễn Hải Nam 7
13 0541120231 Bùi Thị Ngọc 7
14 0541110032 Nguyễn Thị Nhâm 7
15 0541110015 Trịnh Thị Quảng Ninh 6
16 0541100035 Tống Thị Phương 6
17 0541240138 Trần Văn Thái 7
18 0441010209 Trịnh Văn Thịnh 7
19 0541100063 Nguyễn Thị Tho 4
20 0541240110 Phạm Đức Thuận 0 4
21 0541080077 Trần Văn Toàn 6
22 0441040248 Ma Văn Tú ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 0441030001 Lương Văn Tuấn 6
24 0541290285 Phạm Thị Hồng Yến 7
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10