Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ma Văn Tú
Mã sinh viên: 0441040248
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 5 5.1 D 5.1 (D) 23/08/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 02/07/2011 27/09/2011
3 Máy điện 5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2011
4 Điện tử công suất 6 4.8 D 4.8 (D) 13/06/2011
5 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
6 Tiếng anh 4 6 6.1 I C 6.1 (C) 13/10/2011
7 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0.4 F 0.4 (F) 17/09/2011
8 Mạch điện 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
9 Hệ thống điện 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 03/04/2012
10 Kỹ thuật số 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
11 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 11/02/2012 19/02/2012
12 Truyền động điện 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 11/01/2012 11/03/2012
13 Thực tập cơ bản máy điện 6.7 C 6.7 (C)
14 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2012
15 Điều khiển lập trình PLC I (I)
16 Trang bị điện 1 0 1.3 F 1.3 (F) 15/09/2012
17 Điều khiển logic 0 0 F (I) 12/09/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
19 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Mạch điện 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo