Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tho
Mã sinh viên: 0541100063
Lớp: ĐH CN May 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/08/2011 04/10/2011
3 Công nghệ May 1 4 4.6 D 4.6 (D) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
5 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
9 Công nghệ May 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
10 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
11 Thiết kế trang phục 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2012
12 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Vật liệu dệt may 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
16 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
18 Thiết kế trang phục 2 7 8 B 8 (B) 11/10/2012
19 Corel draw 7 7.7 B 7.7 (B) 17/10/2012
20 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 05/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
22 Thực hành công nghệ may 2 6.8 C 6.8 (C)
23 Mỹ thuật trang phục 7 7 B 7 (B) 08/01/2013
24 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2013
25 Thiết kế trang phục 3 7 7 B 7 (B) 10/01/2013
26 Công nghệ May 3 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/01/2013 19/02/2013
27 Công nghệ May 2 7 6.6 C 6.6 (C) 05/04/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
30 Hình họa 6.7 C 6.7 (C)
31 Chi phí giá thành 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 27/09/2013
32 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 30/09/2013
33 Thực hành công nghệ may 3 10 A 10 (A)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2013
35 Marketing ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2013
36 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7.5 7.9 B 7.9 (B) 02/01/2014
37 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2014
38 Thực hành công nghệ may 4 7.5 B 7.5 (B)
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
40 Sáng tác thời trang 7.7 B 7.7 (B)
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
42 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
43 Quản lý chất lượng trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
44 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 9 A 9 (A)
46 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.2 B 8.2 (B)
47 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
48 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2012
49 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo