Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Nam
Mã sinh viên: 0541010415
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.9 B 7.9 (B) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 14/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/01/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2012
16 CADD 7 7.4 B 7.4 (B) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Nguyên lý cắt 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/08/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
23 Máy cắt 1 8 3.6 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2013 01/02/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 31/01/2013
25 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
27 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 03/09/2013 28/09/2013
29 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
30 Công nghệ gia công áp lực 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 23/09/2013
31 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
33 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 14/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
35 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
36 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
37 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
38 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
39 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
40 Dao động kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
41 Kỹ thuật Rô bốt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
44 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
45 Cơ sở hệ thống tự động 4 5.5 C 5.5 (C) 22/08/2012
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/03/2012 06/04/2012
47 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo