Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Toàn
Mã sinh viên: 0541080077
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 23/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 28/07/2011
9 Toán cao cấp 2 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 10/10/2012
10 Cơ kỹ thuật 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2012 01/03/2012
11 Kỹ thuật nhiệt (NL) 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
12 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
13 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
14 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/02/2012 11/03/2012
15 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.4 B 7.4 (B) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 11/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.3 B 8.3 (B)
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 13/10/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2011 13/10/2011
25 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
26 Đo lường nhiệt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 05/02/2013
27 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
28 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2013 31/01/2013
29 Kỹ thuật cháy 4 4.3 D 4.3 (D) 10/01/2013
30 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
31 Khí cụ điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
33 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/09/2013 03/10/2013
34 Nhà máy nhiệt điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2013 23/09/2013
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
36 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 05/09/2013
37 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 02/09/2013 27/09/2013
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
39 Lò hơi 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2014
40 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2014 13/02/2014
41 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/01/2014 14/02/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
44 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
45 Điện tử cơ bản 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/08/2012 24/09/2012
46 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2012
47 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 2.79999995231628 3 4.2 F D 4.2 (D) 20/08/2013 12/09/2013
48 AutoCAD 10 8 B 8 (B) 14/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo