Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Đạt
Mã sinh viên: 0441080036
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 9 8.9 A 8.9 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 4 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/08/2011 06/10/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy ** ** I ** ** 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 4 2 5 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 28/07/2011 13/10/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 7.3 B 7.3 (B) 19/10/2011
7 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0.3 F 0.3 (F) 17/09/2011
8 Toán cao cấp 2 ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng anh 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2011 13/10/2011
10 Đo lường nhiệt 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
11 Kỹ thuật cháy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2012 13/03/2012
12 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/02/2012 11/03/2012
13 Tin học ứng dụng (PLC) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2012 28/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
15 Tiếng anh 5 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2012 05/04/2012
16 Kỹ thuật sấy 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 11/09/2012 10/10/2012
17 Khí cụ điện 3 4.4 D 4.4 (D) 12/09/2012
18 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 11/09/2012 10/10/2012
19 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 10/10/2012
20 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 7 B 7 (B) 21/09/2012
21 Xây dựng trạm lạnh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
23 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.7 C 6.7 (C)
24 Lò hơi 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2013 20/02/2013
25 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/01/2013 20/02/2013
26 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
27 Lò công nghiệp và lò điện 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2013
28 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.4 D 4.4 (D) 25/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7 B 7 (B)
30 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
31 Hóa học 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 10/10/2012
32 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 26/08/2012
33 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phương pháp tính 0 0.8 F 0.8 (F) 27/08/2012
35 Hóa học 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 19/03/2012 25/06/2012
36 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phương pháp tính 0 0 F (I) 28/03/2012
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2016
40 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
41 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
43 Tiếng anh 5 4.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
44 Nguyên lý, chi tiết máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo