Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Thịnh
Mã sinh viên: 0441010209
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 8.2 B 8.2 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
9 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 6 0 7 3 B F 7 (B) 23/02/2012 15/03/2012 ĐPK
12 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 02/02/2012
13 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 5 6 C 6 (C) 09/02/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
22 Tiếng anh 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
23 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.9 B 7.9 (B) 27/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 8 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
27 PLC 10 9 A 9 (A) 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 6 6 C 6 (C) 23/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2012
35 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo