Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đăng Thành
Mã sinh viên: 0441050011
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2011
2 Điện tử số 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 24/06/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật xung 10 9.6 A 9.6 (A) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 6 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
6 Xử lý số tín hiệu 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2012 11/03/2012
10 CAD trong điện tử 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2012 14/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.2 B 7.2 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.4 B 8.4 (B)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 07/03/2012 07/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/10/2012 15/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 7 7.3 B 7.3 (B) 15/10/2012
21 Vi điều khiển 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/09/2012 11/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 1 3.2 I F 3.2 (F) 15/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
24 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 27/03/2012
25 Truyền hình số I (I)
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 2 F 2 (F)
27 Đo lường- cảm biến 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2013 04/02/2013
28 Điều khiển logic (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
29 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2013
30 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
31 Kỹ thuật truyền số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2013
32 Truyền hình số 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/05/2013 10/06/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
34 Vi điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 29/05/2013
35 Hệ thống viễn thông 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
36 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
38 Điện tử công suất 7 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2012
39 Điện tử số 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2012
40 Mạch điện tử 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/03/2012 12/04/2012
41 Cơ sở dữ liệu 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 19/08/2013 13/09/2013
42 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 20/08/2013 16/09/2013
43 Vi điều khiển 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo