Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Toản
Mã sinh viên: 0441050013
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 7 7.6 B 7.6 (B) 24/01/2013
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2011
3 Điện tử số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 6 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 8 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
7 Xử lý số tín hiệu 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 07/07/2011 29/09/2011
8 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
11 Tiếng anh 4 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
12 Điện tử công suất (ĐT) 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2012 11/03/2012
13 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
15 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.6 A 8.6 (A)
17 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/03/2012 07/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
19 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
20 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/09/2012 12/10/2012
22 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 10 9.3 A 9.3 (A) 15/10/2012
24 Vi điều khiển 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 25/09/2012 11/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 29/09/2012 15/10/2012
26 Truyền hình số 5 4 D 4 (D) 18/01/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 4 D 4 (D)
28 Đo lường- cảm biến 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
29 Điều khiển logic (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6 C 6 (C) 23/01/2013
33 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 29/05/2013
34 Hệ thống viễn thông 6 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
35 Thông tin di động 7 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
37 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2012
38 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2012
39 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
40 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 20/08/2012
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2012
42 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
43 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 28/03/2012
44 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
45 Phân tích mạch DC/AC 0 9 3 9 F A 9 (A) 10/03/2013 27/03/2013
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo