Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quang Hùng
Mã sinh viên: 0441050015
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích mạch DC/AC 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/08/2011 17/10/2011
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/06/2011 27/09/2011
3 Điện tử số 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 5 5.6 C 5.6 (C) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/08/2011 29/09/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2011
7 Xử lý số tín hiệu 7 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
10 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8 B 8 (B) 13/09/2011
11 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 13/09/2011
12 Điện tử công suất (ĐT) 2 4 D 4 (D) 06/02/2012
13 CAD trong điện tử 2 7 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 02/02/2012 22/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.4 B 7.4 (B)
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
17 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 07/03/2012 07/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
19 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
20 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/09/2012 12/10/2012
22 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 15/10/2012 15/10/2012
24 Vi điều khiển 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 25/09/2012 11/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8 B 8 (B) 29/09/2012
26 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2012
27 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
29 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
30 Điều khiển logic (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 25/02/2013
31 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
32 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 6 7 B 7 (B) 25/01/2013
34 Vi điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 29/05/2013
35 Hệ thống viễn thông 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
36 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2013
37 Thông tin di động 7 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
39 Nguyên lý truyền thông 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
40 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/08/2012
41 Điện tử số 8 8 B 8 (B) 20/03/2012
42 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.4 B 8.4 (B) 23/03/2012
43 Phân tích mạch DC/AC 10 9 A 9 (A) 10/03/2013
44 Vi điều khiển 6 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo