Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quyết
Mã sinh viên: 0441050016
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/08/2011
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 9.1 A 9.1 (A) 27/06/2011
3 Điện tử số 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 7 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
7 Xử lý số tín hiệu 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 07/07/2011 29/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 11/03/2012
11 CAD trong điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5.4 D 5.4 (D)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.2 B 7.2 (B)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/03/2012 07/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
19 Nguyên lý truyền thông 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2013
20 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 08/09/2012 12/10/2012
22 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 15/10/2012 15/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 7 7.3 B 7.3 (B) 15/10/2012
24 Vi điều khiển 10 9.4 A 9.4 (A) 25/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2012
26 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 27/03/2012
27 Truyền hình số 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
29 Đo lường- cảm biến 7 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
30 Điều khiển logic (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/01/2013 25/02/2013
31 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/01/2013 26/02/2013
32 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
35 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9.3 I (I) 21/06/2013
36 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2012
37 Mạch điện tử 1 10 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2012
38 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo