Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mạnh Nguyên
Mã sinh viên: 0441050024
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
2 Mạch điện tử 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2013
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
4 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2011
5 Điện tử số 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/06/2011 06/10/2011
6 Kỹ thuật xung 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 30/06/2011 06/10/2011
7 Mạch điện tử 2 8 7.9 B 7.9 (B) 01/08/2011
8 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 7 B 7 (B) 04/10/2011
9 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 23/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
12 Mạch điện tử 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2012
14 CAD trong điện tử 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 02/02/2012 22/02/2012
15 Nguyên lý truyền thông 0 3 3 5 F D 5 (D) 09/02/2012 08/03/2012
16 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
18 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 07/03/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
20 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
21 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/01/2013 11/03/2013
22 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
23 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 08/09/2012 12/10/2012
24 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/10/2012 15/10/2012
25 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/10/2012 15/10/2012
26 Vi điều khiển 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/09/2012 11/10/2012
27 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 4 D 4 (D)
29 Đo lường- cảm biến 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/01/2013 04/02/2013
30 Điều khiển logic (ĐT) 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 21/01/2013 25/02/2013
31 Kỹ thuật chuyển mạch 8 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
32 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2013
34 Vi điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 29/05/2013
35 Hệ thống viễn thông 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
36 Thông tin di động 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 26/05/2013 07/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
38 Nguyên lý truyền thông 6 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
39 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/08/2012
40 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2012
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 26/03/2012
42 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2013
43 Vi điều khiển 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 07/03/2013 18/03/2013
44 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo