Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Viết Văn
Mã sinh viên: 0441050026
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2011
2 Điện tử số 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 5 6 C 6 (C) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/10/2011
6 Xử lý số tín hiệu 4 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 2 5 3 5 F D 5 (D) 06/02/2012 11/03/2012
10 CAD trong điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 02/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.4 B 7.4 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.6 A 9.6 (A)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 07/03/2012 07/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 10/01/2012
16 Tiếng anh 5 0 3 2 4 F D 4 (D) 14/01/2012 05/04/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/10/2012 15/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 15/10/2012 15/10/2012
21 Vi điều khiển 9 8.5 A 8.5 (A) 25/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 29/09/2012
23 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 30/08/2013 21/09/2013
24 Truyền hình số 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 18/01/2013 01/02/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
26 Đo lường- cảm biến 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
27 Điều khiển logic (ĐT) 3 5 D 5 (D) 21/01/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 21/01/2013 26/02/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
31 Hệ thống viễn thông 5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
32 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2013
33 Thông tin di động 6 7 B 7 (B) 26/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
35 Điện tử công suất ** ** ** (I) 29/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Điện tử số 9 8.9 A 8.9 (A) 20/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo