Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Nam
Mã sinh viên: 0441050046
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2011
2 Điện tử số 0 2 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 8 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 7 B 7 (B) 04/10/2011
6 Xử lý số tín hiệu 4 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.4 D 4.4 (D) 28/07/2011
9 Xử lý số tín hiệu I (I)
10 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8 B 8 (B) 13/09/2011
11 Mạch điện tử 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2011 13/10/2011
13 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/02/2012 11/03/2012
14 CAD trong điện tử 1 9 3.2 8.6 F A 8.6 (A) 02/02/2012 22/02/2012
15 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2012 08/03/2012
16 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
18 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 07/03/2012
19 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
20 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
21 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
22 Kỹ thuật truyền hình 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/09/2012 12/10/2012
23 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
24 Thiết kế hệ thống số 10 9.3 A 9.3 (A) 15/10/2012
25 Vi điều khiển 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 25/09/2012 11/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2012
27 Truyền hình số 3 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 4 D 4 (D)
29 Đo lường- cảm biến 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/01/2013 04/02/2013
30 Điều khiển logic (ĐT) ** 2 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 21/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật chuyển mạch 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2013 26/02/2013
32 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
34 Điều khiển logic 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/05/2013 10/06/2013
35 Hệ thống viễn thông 5 5 D 5 (D) 27/05/2013
36 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 21/06/2013 13/06/2013
37 Thông tin di động 6 6.9 C 6.9 (C) 26/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
39 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 20/08/2012
40 Điện tử số 6 6.6 C 6.6 (C) 20/03/2012
41 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
42 Nguyên lý truyền thông 0 ** 2.8 ** F ** ** 15/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo