Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thanh Long
Mã sinh viên: 0441050053
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2011
2 Điện tử số 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 7 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
6 Xử lý số tín hiệu 3 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 23/08/2011 06/10/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2011
10 Mạch điện tử 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 13/09/2011 06/10/2011
11 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 06/02/2012 11/03/2012
12 CAD trong điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/03/2012 07/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
18 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
19 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 08/09/2012 12/10/2012
21 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 15/10/2012 15/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 15/10/2012 15/10/2012
23 Vi điều khiển 7 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8 B 8 (B) 29/09/2012
25 Điều khiển logic I (I)
26 Truyền hình số 5 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
28 Đo lường- cảm biến 5 6 C 6 (C) 01/02/2013 ĐPK
29 Điều khiển logic (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 21/01/2013 25/02/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
33 Điều khiển logic 5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2013
34 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 28/05/2013 10/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hệ thống viễn thông 9 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
36 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 21/06/2013 15/06/2013
37 Thông tin di động 6 7 B 7 (B) 26/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
39 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2012
40 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
41 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo