Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thuy
Mã sinh viên: 0441050055
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích mạch DC/AC 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/08/2011 17/10/2011
2 Mạch điện tử 1 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2013
3 Tiếng anh 4 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2012 16/10/2012
4 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2011
5 Điện tử số 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2011 06/10/2011
6 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2011
7 Mạch điện tử 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
8 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 7 B 7 (B) 04/10/2011
9 Xử lý số tín hiệu 4 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 06/10/2011
11 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.4 B 8.4 (B) 13/09/2011
13 Mạch điện tử 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2011 06/10/2011
14 Điện tử công suất (ĐT) 0 9 1.5 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 11/03/2012
15 CAD trong điện tử 0 1 I F 1 (F) 14/02/2012
16 Nguyên lý truyền thông 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
17 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
19 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 07/03/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
21 CAD trong điện tử I (I)
22 CAD trong điện tử I (I)
23 CAD trong điện tử I (I)
24 Kỹ thuật Audio - Video 3 4.9 D 4.9 (D) 04/09/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2012
26 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 15/10/2012 15/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 15/10/2012 15/10/2012
28 Vi điều khiển 0 0.3 I F 0.3 (F) 11/10/2012
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2012
30 Truyền hình số 6 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
32 Đo lường- cảm biến 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
33 Điều khiển logic (ĐT) I (I)
34 Kỹ thuật chuyển mạch 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/01/2013 26/02/2013
35 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
36 Kỹ thuật truyền số liệu 8 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.1 C 6.1 (C) 25/05/2013
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 9 A 9 (A) 03/06/2013
39 Hệ thống viễn thông 8 7 B 7 (B) 27/05/2013
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2013 13/06/2013
41 Thông tin di động 7 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2013
42 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8 7.8 B 7.8 (B) 25/05/2013
43 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
44 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
45 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/08/2012 27/08/2012
46 Mạch điện tử 1 I (I)
47 CAD trong điện tử ** 7.5 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 18/08/2015 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vi điều khiển 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo