Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Duyên Phương
Mã sinh viên: 0441050059
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2011
2 Điện tử số 9 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 10 9.8 A 9.8 (A) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
6 Xử lý số tín hiệu 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
10 CAD trong điện tử 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 02/02/2012 22/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.4 B 7.4 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
16 Tiếng anh 5 4 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2013
17 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 8 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/10/2012 15/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 15/10/2012 15/10/2012
21 Vi điều khiển 7 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2012
23 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
25 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
26 Điều khiển logic (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
27 Kỹ thuật chuyển mạch 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2013
28 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
29 Kỹ thuật truyền số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
30 Hệ thống viễn thông 7 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
31 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2013
32 Thông tin di động 5 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo