Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Xuân Quang
Mã sinh viên: 0441050061
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/08/2011 17/10/2011
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2011
3 Điện tử số 0 4 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 5 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
7 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2011 29/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
10 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2011
12 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 06/02/2012 11/03/2012
13 CAD trong điện tử 6 5 I D 5 (D) 22/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.4 B 7.4 (B)
17 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/03/2012 07/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
19 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
20 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/09/2012 12/10/2012
22 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/10/2012 15/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/10/2012 15/10/2012
24 Vi điều khiển 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 25/09/2012 11/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/09/2012 15/10/2012
26 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/03/2012
27 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
28 Truyền hình số 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
29 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 F 3 (F)
30 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
31 Điều khiển logic (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2013 25/02/2013
32 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
33 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
34 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2013
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
37 Hệ thống viễn thông 7 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
38 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2013
39 Thông tin di động 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 26/05/2013 07/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
41 Nguyên lý truyền thông 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
42 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/08/2012 27/08/2012
43 Vi điều khiển 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo