Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Thuyết
Mã sinh viên: 0441050071
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2011
2 Điện tử số 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 7 7.9 B 7.9 (B) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
6 Xử lý số tín hiệu 7 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 06/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 CAD trong điện tử 1 9 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 02/02/2012 14/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.4 B 8.4 (B)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 07/03/2012 07/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/10/2012 15/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 15/10/2012 15/10/2012
21 Vi điều khiển 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 25/09/2012 11/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 29/09/2012 15/10/2012
23 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 24/03/2012
24 Truyền hình số 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
26 Đo lường- cảm biến 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
27 Điều khiển logic (ĐT) 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/01/2013 25/02/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 21/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2013
31 Hệ thống viễn thông 9 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
32 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2013
33 Thông tin di động 7 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
35 Điện tử công suất 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2012 17/09/2012
36 Nguyên lý truyền thông 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
37 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
38 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
39 Phương pháp tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/03/2012 06/04/2012
40 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7 B 7 (B) 20/03/2012
41 Vi điều khiển 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo