Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quang
Mã sinh viên: 0441050072
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 6 6 C 6 (C) 24/01/2013
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2011
3 Điện tử số 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
7 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/02/2012 11/03/2012
11 CAD trong điện tử 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/02/2012 22/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.4 B 7.4 (B)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 07/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
18 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 6 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 15/10/2012 15/10/2012
22 Vi điều khiển 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 25/09/2012 11/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
24 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
25 Mạch điện tử 1 I (I)
26 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Truyền hình số 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 F 3 (F)
29 Đo lường- cảm biến 4 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
30 Điều khiển logic (ĐT) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 21/01/2013 25/02/2013
31 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
32 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 9 A 9 (A) 03/06/2013
35 Vi điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2013
36 Hệ thống viễn thông 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
37 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 24/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
39 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2012
40 Phương pháp tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/08/2012 24/09/2012
41 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 20/08/2012
42 Vi điều khiển 6 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo