Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 0441050074
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2011
2 Điện tử số 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 0 8 3.2 8.6 F A 8.6 (A) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2011
6 Xử lý số tín hiệu 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
10 CAD trong điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 02/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 9 9.3 A 9.3 (A) 09/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.8 C 6.8 (C)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.2 A 9.2 (A)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 6 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.3 A 9.3 (A) 15/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 10 9.5 A 9.5 (A) 15/10/2012
21 Vi điều khiển 8 7.2 B 7.2 (B) 25/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2012
23 Vật lý 2 8 8.7 A 8.7 (A) 24/03/2012
24 Truyền hình số 6 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
26 Đo lường- cảm biến 5 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
27 Điều khiển logic (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
32 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9.9 I (I) 21/06/2013
33 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
34 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo