Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thảo
Mã sinh viên: 0441050157
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/07/2011 29/09/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 8 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2011 06/10/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 08/03/2012
10 CAD trong điện tử 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 02/02/2012 22/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2012 07/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/10/2012 17/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 17/10/2012 17/10/2012
21 Vi điều khiển 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/10/2012 17/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6 C 6 (C) 29/09/2012
23 Truyền hình số 3 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2013
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
25 Đo lường- cảm biến 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
26 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2013
27 Kỹ thuật chuyển mạch 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/01/2013 26/02/2013
28 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
29 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
30 Điều khiển logic 9 8.7 A 8.7 (A) 28/05/2013
31 Truyền hình số 8 8.3 B 8.3 (B) 28/05/2013
32 Vi điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2013
33 Hệ thống viễn thông 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
34 Thông tin di động 7 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2013 ĐPK
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
36 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
37 Nguyên lý truyền thông 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
39 Phân tích mạch DC/AC 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
40 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2013
41 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
42 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** (I) 20/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo