Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Long
Mã sinh viên: 0441050204
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 0 4 1.1 3.8 F F 3.8 (F) 07/07/2011 29/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Xử lý số tín hiệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2012 16/10/2012
10 Điện tử công suất 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 06/10/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2011
12 CAD trong điện tử 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 02/02/2012 22/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 07/03/2012 13/04/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2012 12/10/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.2 B 8.2 (B) 17/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 15/10/2012 15/10/2012
22 Vi điều khiển 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 08/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2012
24 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
25 Truyền hình số 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013 ĐPK
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
27 Đo lường- cảm biến 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
28 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2013 26/02/2013
29 Kỹ thuật chuyển mạch 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 21/01/2013 21/03/2013 ĐPK
30 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
31 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2013
32 Vi điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2013
33 Hệ thống viễn thông 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
34 Thông tin di động 5 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
36 Vật lý 1 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 31/08/2012 24/09/2012
37 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2012 24/09/2012
38 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2012
39 Vi điều khiển 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 07/03/2013 18/03/2013
40 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/03/2013 23/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo