Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tiến Đạt
Mã sinh viên: 0441050275
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 01/08/2011 29/09/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 4 7 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 07/07/2011 29/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8 B 8 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Xử lý số tín hiệu 0 ** 2 ** F ** ** 18/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/10/2011 ĐPK
11 Phương pháp tính 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
12 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 2.7 ** F ** ** 02/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 CAD trong điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 0 2 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
17 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 07/03/2012 13/04/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
19 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
20 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 12/10/2012
22 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/10/2012 17/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/10/2012 15/10/2012
24 Vi điều khiển 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 08/10/2012 17/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
26 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2012 ĐPK
27 Truyền hình số 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
29 Đo lường- cảm biến 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
30 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2013
31 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5 D 5 (D) 21/01/2013
32 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
34 Vi điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2013
35 Hệ thống viễn thông 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/05/2013 08/06/2013
36 Thông tin di động 5 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
38 Điện tử công suất 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2012
39 Nguyên lý truyền thông 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
40 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2012
41 Điện tử số 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2012
42 Vi điều khiển 5 4.6 D 4.6 (D) 12/03/2013
43 Kỹ thuật truyền hình 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/03/2013 10/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo