Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trọng Phước
Mã sinh viên: 0441060172
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
2 Tiếng anh 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ sở dữ liệu I (I)
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/01/2013 17/03/2013
5 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 28/02/2013
6 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2013
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
8 Mạng máy tính I (I)
9 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
10 Đồ họa máy tính I (I)
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
12 Lập trình hướng đối tượng I (I)
13 Lập trình Windows I (I)
14 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 0 F (I) 25/10/2012
15 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2012 25/10/2012
16 Tiếng anh 4 3 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
17 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
18 Lập trình Windows 1 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 26/08/2011 10/10/2011
19 Lập trình hướng đối tượng 0 1.7 F 1.7 (F) 20/09/2011
20 Phân tích thiết kế hệ thống 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 26/08/2011 10/10/2011
21 Phương pháp tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 13/07/2011
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2013 16/10/2013
24 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 06/09/2013 05/10/2013
25 Lập trình Windows 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/10/2013 09/10/2013
26 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kinh tế học đại cương 0 0.8 F 0.8 (F) 19/09/2011
28 Tiếng anh 3 I (I)
29 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 5.5 I C 5.5 (C) 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 25/01/2013 20/03/2013
32 Giao diện người - máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/03/2013 21/03/2013
33 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 18/03/2013 18/03/2013
34 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/01/2013 24/02/2013
35 Quản lý dự án phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
36 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
37 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 17/06/2013
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9.5 2.2 8.5 F A 8.5 (A) 04/06/2013 10/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
41 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2012
42 Tối ưu hóa 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
43 Cơ sở dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2013
44 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2013
45 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo