Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Bá Anh Tài
Mã sinh viên: 0441080003
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0.8 F 0.8 (F)
3 AutoCAD 10 10 A 10 (A) 02/10/2011
4 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2011
5 Kỹ thuật lạnh 7 6.9 C 6.9 (C) 05/08/2011
6 Nguyên lý, chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 10/08/2011
7 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
8 Đo lường nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
9 Kỹ thuật cháy 6 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
10 Kỹ thuật điều hoà không khí ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tin học ứng dụng (PLC) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2012 28/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.3 C 6.3 (C)
13 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 ** 2.1 ** F ** ** 03/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật sấy 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
15 Khí cụ điện I (I)
16 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 0.8 F 0.8 (F) 11/09/2012
17 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 C 6 (C)
19 Xây dựng trạm lạnh 5 6 C 6 (C) 20/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
22 Lò hơi 8 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
23 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 1 3 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 20/01/2013 20/02/2013
24 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2013
25 Lò công nghiệp và lò điện 8 7 B 7 (B) 22/01/2013
26 Khí cụ điện 0 0 F (I) 26/05/2013
27 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt ** ** ** (I) 30/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật điều hoà không khí ** ** ** (I) 25/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh ** ** ** (I) 28/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
31 Kỹ thuật điều hoà không khí ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2014
33 Khí cụ điện ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
35 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Khí cụ điện ** ** ** ** 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
40 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt I (I)
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo