Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tình
Mã sinh viên: 0441080004
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
2 Điện tử cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 23/08/2011
3 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
4 AutoCAD 10 10 A 10 (A) 02/10/2011
5 Thủy lực và máy thủy lực 8 8 B 8 (B) 22/06/2011
6 Kỹ thuật lạnh 6 6.9 C 6.9 (C) 05/08/2011
7 Nguyên lý, chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
9 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
10 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2011
12 Đo lường nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
13 Kỹ thuật cháy 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
14 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 13/02/2012 11/03/2012
15 Tin học ứng dụng (PLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
17 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
18 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2013
19 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
20 Khí cụ điện 2 4.1 D 4.1 (D) 12/09/2012
21 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
22 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 7 B 7 (B) 17/09/2012
23 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 8 B 8 (B) 21/09/2012
24 Xây dựng trạm lạnh 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 20/09/2012 10/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.1 D 5.1 (D) 24/09/2012
26 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012
27 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
28 Lò hơi 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
29 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 20/01/2013 20/02/2013
30 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
31 Lò công nghiệp và lò điện 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo