Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Trung Kiên
Mã sinh viên: 0441080008
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 02/07/2011
2 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
3 AutoCAD 9 8.9 A 8.9 (A) 02/10/2011
4 Thủy lực và máy thủy lực 8 7.9 B 7.9 (B) 22/06/2011
5 Kỹ thuật lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
6 Nguyên lý, chi tiết máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/08/2011 04/10/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
8 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
9 Đo lường nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
10 Kỹ thuật cháy 0 ** 2.7 ** F ** ** 07/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 13/02/2012 11/03/2012
12 Tin học ứng dụng (PLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
14 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
15 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2013 ĐPK
16 Kỹ thuật cháy 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2013 ĐPK
17 Kỹ thuật sấy 3 4.6 D 4.6 (D) 26/09/2012 ĐPK
18 Khí cụ điện 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
19 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 2 7 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 11/09/2012 10/10/2012
20 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 8 B 8 (B) 21/09/2012
22 Xây dựng trạm lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
24 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.7 C 6.7 (C)
26 Lò hơi 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
27 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2013 20/02/2013
28 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
29 Lò công nghiệp và lò điện 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
31 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2012
32 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.4 D 4.4 (D) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo