Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Hảo
Mã sinh viên: 0441080016
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 10 9.7 A 9.7 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 05/08/2011 06/10/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/08/2011 04/10/2011
5 Tiếng anh 4 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/07/2011 13/10/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
7 Đo lường nhiệt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/02/2012 28/02/2012
8 Kỹ thuật cháy 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
9 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Tin học ứng dụng (PLC) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
12 Tiếng anh 5 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
13 Kỹ thuật sấy 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 11/09/2012 10/10/2012
14 Khí cụ điện 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2012
15 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 5 D 5 (D) 11/09/2012
16 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 7 B 7 (B) 21/09/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 3 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
20 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
21 Lò hơi 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
22 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 20/01/2013 20/02/2013
23 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
24 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo