Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Vũ
Mã sinh viên: 0441080019
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật nhiệt (NL) 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
2 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
3 AutoCAD 10 9.7 A 9.7 (A) 02/10/2011
4 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2011
5 Kỹ thuật lạnh 8 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2011
6 Nguyên lý, chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
9 Đo lường nhiệt 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
10 Kỹ thuật cháy 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
11 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
12 Tin học ứng dụng (PLC) 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
14 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
16 Khí cụ điện 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2012 05/10/2012
17 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
18 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
19 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 7 B 7 (B) 21/09/2012
20 Xây dựng trạm lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
23 Lò hơi 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
24 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/01/2013 20/02/2013
25 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
26 Lò công nghiệp và lò điện 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo