Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Đạt
Mã sinh viên: 0441080022
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật nhiệt (NL) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 27/02/2012
2 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 08/03/2012
3 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2012
4 AutoCAD 9 8.9 A 8.9 (A) 02/10/2011
5 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2011
6 Kỹ thuật lạnh 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 05/08/2011 06/10/2011
7 Nguyên lý, chi tiết máy 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 10/08/2011 04/10/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
9 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 6.7 6.7 C 6.7 (C) 19/10/2011
10 Nguyên lý, chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
12 Đo lường nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
13 Kỹ thuật cháy 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/02/2012 13/03/2012
14 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 ** 0.7 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tin học ứng dụng (PLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
17 Kỹ thuật sấy ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Khí cụ điện ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt ** ** ** ** 11/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 5 8 B 8 (B) 21/09/2012
22 Xây dựng trạm lạnh ** ** ** ** 20/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
25 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 0 ** 0.8 ** F 0.8 (F) 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Toán cao cấp C1 I (I)
27 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo