Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Đạt
Mã sinh viên: 0441080025
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 23/08/2011 29/09/2011
2 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
3 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
4 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5 D 5 (D) 07/01/2014
5 Nhập môn tin học 0 0 F (I)
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 12/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 AutoCAD 10 9.9 A 9.9 (A) 02/10/2011
8 Thủy lực và máy thủy lực 5 6.1 C 6.1 (C) 22/06/2011
9 Kỹ thuật lạnh 1 3 3.1 4.5 F D 4.5 (D) 05/08/2011 06/10/2011
10 Nguyên lý, chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/08/2011 04/10/2011
11 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7 7 B 7 (B) 19/10/2011
13 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 31/12/2013 25/01/2014
14 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
15 Kỹ thuật cháy 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
16 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 13/02/2012 11/03/2012
17 Tin học ứng dụng (PLC) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
19 Kỹ thuật sấy 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
20 Khí cụ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2012
21 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 1 8 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 11/09/2012 10/10/2012
22 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
23 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 8 B 8 (B) 21/09/2012
24 Xây dựng trạm lạnh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/09/2012 10/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.3 C 6.3 (C)
27 Lò hơi 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 20/02/2013
28 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/01/2013 20/02/2013
29 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
30 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 16/05/2014 28/05/2014
33 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
35 Cơ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 12/03/2013
36 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo