Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tuấn
Mã sinh viên: 0441080030
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Nguyên lý, chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
3 AutoCAD 9 9.2 A 9.2 (A) 02/10/2011
4 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2011
5 Kỹ thuật lạnh 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
6 Nguyên lý, chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 10/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
9 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
12 Kỹ thuật cháy 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
13 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
14 Tin học ứng dụng (PLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
16 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
17 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
18 Khí cụ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
19 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 7 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 10/10/2012
20 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 7 B 7 (B) 21/09/2012
22 Xây dựng trạm lạnh 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
25 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 27/03/2012
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
27 Lò hơi 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
28 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 20/01/2013 20/02/2013
29 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
30 Lò công nghiệp và lò điện 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
32 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
33 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.6 C 6.6 (C) 05/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo