Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Xuân Đại
Mã sinh viên: 0441080031
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 10 9.6 A 9.6 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 8 8 B 8 (B) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 5 6.1 C 6.1 (C) 05/08/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 10/08/2011 04/10/2011
5 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
7 Đo lường nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
8 Kỹ thuật cháy 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
9 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Tin học ứng dụng (PLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
12 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
13 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2013 31/01/2013
14 Kỹ thuật sấy 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
15 Khí cụ điện 3 4.4 D 4.4 (D) 12/09/2012
16 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 2 7 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 10/10/2012
17 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 8 B 8 (B) 21/09/2012
19 Xây dựng trạm lạnh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/09/2012 10/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
21 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
23 Lò hơi 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
24 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 20/01/2013 20/02/2013
25 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2013
26 Lò công nghiệp và lò điện 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
28 Toán cao cấp 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/03/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo