Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tuấn
Mã sinh viên: 0441080035
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 10 9.6 A 9.6 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.9 C 6.9 (C) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7 7 B 7 (B) 19/10/2011
7 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
8 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
9 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
10 Kỹ thuật cháy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/02/2012 11/03/2012
12 Tin học ứng dụng (PLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.3 C 6.3 (C)
14 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
15 Khí cụ điện 6 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2012
16 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
17 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 8 B 8 (B) 21/09/2012
19 Xây dựng trạm lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.3 C 6.3 (C)
22 Lò hơi 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
23 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 20/01/2013 20/02/2013
24 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
25 Lò công nghiệp và lò điện 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
27 Tiếng anh 5 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
28 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vật lý 1 I (I)
30 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo