Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thuý Vân
Mã sinh viên: 0441080038
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 10 10 A 10 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 8 8.4 B 8.4 (B) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 9 9 A 9 (A) 05/08/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
5 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
7 Đo lường nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
8 Kỹ thuật cháy 6 7 B 7 (B) 07/02/2012
9 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
10 Tin học ứng dụng (PLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
12 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
13 Kỹ thuật sấy 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
14 Khí cụ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
15 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
16 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 9 A 9 (A) 21/09/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 6 7 B 7 (B) 20/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
20 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
21 Lò hơi 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2013
22 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 9 8.9 A 8.9 (A) 20/01/2013
23 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
24 Lò công nghiệp và lò điện 9 9 A 9 (A) 22/01/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo