Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cao Biền
Mã sinh viên: 0441080042
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2012 10/10/2012
2 Vật lý 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2012 05/10/2012
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
4 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2013
5 AutoCAD 10 9.9 A 9.9 (A) 02/10/2011
6 Thủy lực và máy thủy lực 4 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2011
7 Kỹ thuật lạnh 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
8 Nguyên lý, chi tiết máy 4 6 3.7 5 F D 5 (D) 10/08/2011 04/10/2011
9 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
10 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
11 Đo lường nhiệt 3 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
12 Kỹ thuật cháy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/02/2012 13/03/2012
13 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 13/02/2012 11/03/2012
14 Tin học ứng dụng (PLC) 6 6 C 6 (C) 07/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
16 Tiếng anh 5 6 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
17 Kỹ thuật sấy 3 4.6 D 4.6 (D) 11/09/2012
18 Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
19 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 1 7 2 6 F C 6 (C) 11/09/2012 10/10/2012
20 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 8 B 8 (B) 21/09/2012
22 Xây dựng trạm lạnh 4 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
24 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
25 Lò hơi 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 20/02/2013
26 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/01/2013 20/02/2013
27 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
28 Lò công nghiệp và lò điện 7 7 B 7 (B) 22/01/2013
29 Kỹ thuật sấy ** ** ** ** ** ** ** 30/05/2013 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)
31 Toán cao cấp 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/03/2013 24/03/2013
32 Phương pháp tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 12/03/2013 12/04/2013 ĐPK
33 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2013
34 Nhập môn tin học 0 0 F (I) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo