Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Hoàn
Mã sinh viên: 0441080044
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/07/2011 06/10/2011
2 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
3 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 ** 1.8 ** F ** ** 10/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 AutoCAD 9 8.9 A 8.9 (A) 02/10/2011
5 Thủy lực và máy thủy lực 6 7.1 B 7.1 (B) 22/06/2011
6 Kỹ thuật lạnh 1 0 3.4 2.7 F F 3.4 (F) 05/08/2011 06/10/2011
7 Nguyên lý, chi tiết máy 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7 7 B 7 (B) 19/10/2011
10 Nguyên lý, chi tiết máy 6 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2011 13/10/2011
12 Vật lý 2 ** 7 ** 8 ** B 8 (B) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đo lường nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
14 Kỹ thuật cháy 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 07/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 ** 0.7 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tin học ứng dụng (PLC) 6 6 C 6 (C) 07/02/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.3 C 6.3 (C)
18 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 5.1 D 5.1 (D) 03/01/2013
19 Kỹ thuật cháy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2013
20 Kỹ thuật sấy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/09/2012 10/10/2012
21 Khí cụ điện 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2012 05/10/2012
22 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 10/10/2012
23 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
24 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 7 B 7 (B) 21/09/2012
25 Xây dựng trạm lạnh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/09/2012 10/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
27 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
28 Lò hơi 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
29 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2013
30 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2013
31 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
32 Khí cụ điện ** ** ** (I) 26/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật lạnh 7 6.9 C 6.9 (C) 24/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
35 Tiếng anh 5 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/09/2012 15/10/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo