Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Hưng
Mã sinh viên: 0441080048
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 11/03/2012
2 AutoCAD 9 9.2 A 9.2 (A) 02/10/2011
3 Thủy lực và máy thủy lực 8 8.4 B 8.4 (B) 22/06/2011
4 Kỹ thuật lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 05/08/2011
5 Nguyên lý, chi tiết máy 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 10/08/2011 04/10/2011
6 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
7 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
8 Đo lường nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
9 Kỹ thuật cháy 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
10 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
11 Tin học ứng dụng (PLC) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
13 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
14 Kỹ thuật sấy 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 11/09/2012 10/10/2012
15 Khí cụ điện 5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2012
16 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 10/10/2012
17 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 7 B 7 (B) 21/09/2012
19 Xây dựng trạm lạnh 5 6 C 6 (C) 20/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.7 C 6.7 (C)
22 Lò hơi 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
23 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/01/2013 20/02/2013
24 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2013
25 Lò công nghiệp và lò điện 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo