Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quốc Khánh
Mã sinh viên: 0441080055
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2012 15/10/2012
2 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 08/03/2012
3 AutoCAD 10 9.6 A 9.6 (A) 02/10/2011
4 Thủy lực và máy thủy lực 8 7.9 B 7.9 (B) 22/06/2011
5 Kỹ thuật lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
6 Nguyên lý, chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/08/2011 04/10/2011
7 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
8 Toán cao cấp 2 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
9 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
10 Vật lý 2 4 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
11 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
12 Kỹ thuật cháy 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
13 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 13/02/2012 11/03/2012
14 Tin học ứng dụng (PLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
16 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
17 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2013
18 Kỹ thuật sấy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/09/2012 10/10/2012
19 Khí cụ điện 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2012
20 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 4 D 4 (D) 11/09/2012
21 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 7 B 7 (B) 21/09/2012
23 Xây dựng trạm lạnh 3 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
25 Tiếng anh 4 3 4.6 D 4.6 (D) 27/03/2012
26 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
28 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.7 C 6.7 (C)
29 Lò hơi 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
30 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 20/01/2013 20/02/2013
31 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
32 Lò công nghiệp và lò điện 7 7 B 7 (B) 22/01/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo