Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lộc Thanh Sơn
Mã sinh viên: 0441080056
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 9 8.9 A 8.9 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 05/08/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
5 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
7 Toán cao cấp 2 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Phương pháp tính 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 13/10/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/09/2011 13/10/2011
10 Đo lường nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
11 Kỹ thuật cháy 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
12 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
13 Tin học ứng dụng (PLC) 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2012 28/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
15 Tiếng anh 5 7 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
16 Kỹ thuật sấy 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
17 Khí cụ điện I (I)
18 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
19 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
20 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 7 B 7 (B) 21/09/2012
21 Xây dựng trạm lạnh 4 5 D 5 (D) 20/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
23 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
24 Lò hơi 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
25 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 20/01/2013 20/02/2013
26 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2013
27 Lò công nghiệp và lò điện 6 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2013
28 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
30 Toán cao cấp 2 3 2.5 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 20/03/2014 15/03/2014 ĐPK
31 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
32 Tiếng anh 4 5.5 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014
33 Toán cao cấp 2 2 0 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 07/03/2013 24/03/2013
34 Khí cụ điện ** ** ** ** 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Toán cao cấp 2 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 15/08/2013 10/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo