Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Thắng
Mã sinh viên: 0441080063
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 9 9.1 A 9.1 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 9 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 05/08/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
5 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
7 Đo lường nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
8 Kỹ thuật cháy 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
9 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
10 Tin học ứng dụng (PLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
12 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
13 Kỹ thuật sấy 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
14 Khí cụ điện 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
15 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
16 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 21/09/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
20 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
21 Lò hơi 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2013
22 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.9 C 6.9 (C) 20/01/2013
23 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
24 Lò công nghiệp và lò điện 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo