Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Quang Hùng
Mã sinh viên: 0441080064
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật nhiệt (NL) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
2 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
3 AutoCAD 10 9.9 A 9.9 (A) 02/10/2011
4 Thủy lực và máy thủy lực 5 6.1 C 6.1 (C) 22/06/2011
5 Kỹ thuật lạnh 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 05/08/2011 06/10/2011
6 Nguyên lý, chi tiết máy 6 5 I D 5 (D) 04/10/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
9 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2011
11 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
12 Đo lường nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
13 Kỹ thuật cháy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
14 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
15 Tin học ứng dụng (PLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
17 Tiếng anh 5 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
18 Kỹ thuật sấy 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
19 Khí cụ điện 2 4 D 4 (D) 12/09/2012
20 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2012 10/10/2012
21 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 7 B 7 (B) 21/09/2012
23 Xây dựng trạm lạnh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
25 Tiếng anh 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/03/2012 09/04/2012
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
27 Lò hơi 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
28 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2013 20/02/2013
29 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
30 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
31 Kỹ thuật lạnh ** ** ** (I) 24/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
33 Toán cao cấp 2 ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
35 Tiếng anh 4 4 4.1 D 4.1 (D) 10/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo